Trọn bộ 39 câu chửi bằng tiếng Nhật thông dụng nhất
Trong bài viết dưới đây xuatkhaulaodong.com.vn sẽ tổng hợp 39 câu chửi bằng tiếng Nhật thông dụng nhất để bạn áp dụng trong từng tình huống cụ thể.
Trọn bộ 39 câu chửi bằng tiếng Nhật thông dụng nhất
I. Nhật ngữ chửi luận
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
1 | 馬鹿野郎 / ばかやろう
Baka yarou |
Thằng ngu! | Đây là cách chửi thông dụng, không hẳn là bậy. |
2 | この野郎!/ こんやろう! Kono yarou / Kon yarou | Thằng chó này! | わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này! |
3 | くそったれ / 糞っ垂れ Kusottare | Thằng cu*’t này | Kuso tiếng Nhật là “phân, cu*’t”, “tare” là buông xuống, dính. |
4 | こいつ! Koitsu | Cái thằng này! | Gọi người nghe một cách khinh miệt. |
5 | くそがき / くそ餓鬼 Kusogaki | Thằng trẻ ranh! | Gaki là chỉ “trẻ em, trẻ ranh”, Kusogaki là loại trẻ em vẫn đái dầm . Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 – Quỷ đói”, chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn. |
6 | カス! Kasu! | Đồ cặn bã | Kasu (糟) có nghĩa là “cặn” trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là “bã rượu”. |
7 | こんちくしょう! Kon chikushou! | Cái thằng chó chết này! | “Kon” là nói nhanh, nói điệu của “Kono”. |
8 | くず! Kuzu! | Đồ rác rưởi! | Kuzu (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, VD: 切り屑 – Kirikuzu nghĩa là “mạt cưa” (những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra) |
9 | 情けない! Nasakenai! | Đáng thương! | Đây là cách chửi theo nghĩa bạn thật đáng thương hại, chửi bằng cách hạ thấp nhân phẩm của bạn |
10 | オカマ! Okama! | Đồ đồng tính! | Đây là từ dùng miệt thị người đồng tính nam. |
11 | 相手されない Aite sarenai | Không ai thèm chấp! | Câu này để chửi xoáy vào sự đáng thương hại. |
II. Cách chửi nặng nhất – “Chết đi”
Đây là cách chửi nặng nhất trong tiếng Nhật, vì vậy bạn không nên sử dụng cách chửi này để tránh gây ra những mâu thuẫn lớn
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
12 | 死ね Shine! 死ねよ!Shineyo! 死ねや!Shine ya! | Mày chết đi! | Đây là cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Nhật |
13 | 負け犬 Makeinu | Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi. | わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này! |
14 | 地獄に行け! Jigoku ni ike! | Xuống địa ngục đi! | Kuso tiếng Nhật là “phân, cu*’t”, “tare” là buông xuống, dính. |
III. Cách chửi sự hèn nhát
Chửi đồ hèn cũng là cách chửi khá hữu hiệu.
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
15 | この腰抜け! Kono koshinuke! | Đồ hèn nhát! | |
16 | 未練な奴 Miren na yatsu | Thằng hèn! | |
17 | 卑怯な奴 Hikyou na yatsu | Thằng nhát cáy! |
IV. Chửi cút, biến
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
18 | 消えろ! Kiero! | Biến đi | |
19 | 永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo! | Hãy biến mất vĩnh viễn đi! | |
20 | 出て行け! Dete ike! | Cút ra khỏi đây! |
V. Chửi “dở hơi!”
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
21 | この間抜け! Kono manuke! | Cái thằng dở hơi này! | |
22 | 変な奴! Henna yatsu! | Thằng lập dị! | |
23 | 変態! Hentai! | Biến thái! |
VI. Chửi kém cỏi
Chửi kém cỏi là một cách chửi lâu đời, rất truyền thống và rất dễ hiểu. Cách chửi này đánh vào tâm lý là ai cũng sợ mình kém hay người khác nghĩ mình kém.
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
24 | へたくそ! Hetakuso! | Kém cỏi! | |
25 | 青二才 / あおにさい Aonisai | Trẻ người non dạ | |
26 | 青二才奴! Aonisai yatsu! | Thằng trẻ người non dạ! |
VII. Chửi “ngu”
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
27 | 馬鹿 Baka | Ngu thế! | |
28 | ばかみたい Bakamitai | Ngu nhỉ! | |
29 | 子供みたい! Kodomo mitai! | Như trẻ con ấy! | |
30 | 阿呆 / あほう Ahou! | Đồ ngu! |
VIII. Lấy hình dáng ra để chửi
Cách chủi này thường áp dụng với phụ nữ, vì phụ nữ thường quan trọng nhất là vẻ bề ngoài.
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
31 | デブ! Debu! | Mập như heo! | Debu có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân. |
32 | 婆! Baba! | Bà già! | |
33 | 不細工! Busaiku! | Đồ xấu xí! |
IX. Thể hiện thái độ hay diễn đạt cảm xúc
STT | Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng |
34 | ほっとおけ! Hotto oke! ほっとけ! Hottoke! | Để tao được yên! | Đây là cách chửi thông dụng, không hẳn là bậy. |
35 | 勘弁してくれ- Kanben shite kure 勘弁してくれよ – Kanben shite kure yo | Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi! | Kanben nghĩa là “hiểu”, ở đây là “Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa”. |
36 | 頭に来ているよ Atama ni kite iru yo | Tôi đang bực mình đây. | |
37 | 腹が立つ Hara ga tatsu | Lộn hết ruột (Điên tiết) | |
38 | ふざけんな – Fuzaken na ふざけるな – Fuzakeru na | Đừng giỡn mặt tao! | |
39 | なめるな Nameru na | Đừng sỉ nhục tao! |
Trên đây là những câu chửi bằng tiếng Nhật thường được sử dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày của người Nhật, hi vọng bài viết này sẽ giúp những bạn đang học tiếng Nhật tích lũy cho mình vốn tiếng Nhật phong phú và có thể áp dụng trong tình huống cần thiết.

Băng đảng mafia Nhật bị bắt vì đánh bắt cá trái phép, chuyện gì xảy ra?
Băng đảng maifa Nhật, hay còn gọi là Yakuza, nổi tiếng bởi các hoạt động ngầm như tống tiền, bảo kê, mại dâm, buôn bán ma túy và đánh bạc nhưng giờ đây còn bị cảnh sát bắt giữ vì phạm tội đánh bắt cá trái phép.